Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới. Vì thế, khi đi du lịch nước ngoài, để phòng tránh các trường hợp bị lạc đường hay gặp rắc rối khi tìm đường thì tại sao chúng ta không ghi chú lại một số từ vựng tiếng Anh về hỏi đường? Hãy cùng ngayhoiduhocuc tìm hiểu nhé!
1. Tổng hợp từ vựng
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về hỏi đường:
Excuse me The way to Walk along Park Street Sea Lake Center Short way Take a bus On foot Get off Terminal Opposite The way Go ahead Turn right Turn left Crossroad | Xin lỗi Đường đi tới Đi dọc theo Công viên Đường phố Biển Hồ Trung tâm Đường tắt Bắt xe buýt Đi bộ Xuống xe Điểm cuối, bến cuối Đối diện Đường Đi về phía trước Rẽ phải Rẽ trái Ngã ba, ngã tư |
2. Những mẫu câu hỏi đường tiếng Anh phổ biến nhất

2.1 Những mẫu câu hỏi đường thông dụng nhất
Sau đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng về hỏi đường, bạn chú ý ghi chép lại cho tự tin trong giao tiếp nhé.
- Excuse me, could you tell me how to get to …? —> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?
- Excuse me, do you know where the … is? —>xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
- I’m sorry, I don’t know —> xin lỗi, tôi không biết
- Sorry, I’m not from around here —> xin lỗi, tôi không ở khu này
- I’m looking for … —> tôi đang tìm …
- Are we on the right road for …? —> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
- Is this the right way for …? —>đây có phải đường đi … không?
- Do you have a map? —> bạn có bản đồ không?
- Can you show me on the map? —> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
- Where is the J super market, please? —> (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
- Excuse me, where am i? —> (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)
- I have lost my way —> (Tôi đi lạc)
- Excuse me,can you show me the way to the station, please? —> (Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
- Is this the train for Hue? —> (Có phải tàu lửa đi Huế không?)
- Please tell me the way to the waiting room —> (Làm ơn chỉ tôi đường đi đến phòng đợi)
- Please show me the way —> (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
- Will you please tell me, where am i? —> (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
- I don’t remember the street —> (Tôi quên đường rồi)
- Where is the police station? —> (Trụ sở công an ở đâu?)
- Please tell me the way to the custom-office —> (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
- Pardon me,can you tell me what this office is? —> (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
- Which way? —> (Đi đường nào?)
- Where do i turn? —> (Tôi phải rẽ ngã nào?)
- What is this street? —> (Đường này gọi là gì?)
- Where can i buy them? —> (Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?)
2.2 Hỏi về khoảng cách “chỗ đó cách đây bao xa?”

- How far is it? _Chỗ đó cách đây bao xa?
- How far is it to …? _… cách đây bao xa?
Ex: the airport: sân bay
- How far is it to … from here? _… cách đây bao xa?
Ex: the beach: bãi biển
- Is it far? Chỗ đó có xa không?
- Is it a long way? Chỗ đó có xa không?
*Gợi ý vài cách trả lời
- not far : không xa
- quite close : khá gần
- quite a long way : khá xa
- a long way on foot : khá xa nếu đi bộ
- a long way to walk : khá xa nếu đi bộ
- about a mile from here : cách đây khỏng 1 dặm(1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
Trên đây là toàn bộ nội dung về từ vựng tiếng Anh về hỏi đường. Bạn hãy ghi chép thật kĩ và luyện tập thật nhiều để có thể giao tiếp một cách tự nhiên nhất. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm:
Bình luận